Characters remaining: 500/500
Translation

cồng kềnh

Academic
Friendly

Từ "cồng kềnh" trong tiếng Việt được dùng để diễn tả những đồ vật hoặc vật thể kích thước lớn, nặng nề thường chiếm nhiều không gian. Khi một đồ vật được gọi là "cồng kềnh," nghĩa là không chỉ to còn khó di chuyển hoặc sắp xếp.

Định nghĩa:
  • Cồng kềnh: Tính từ dùng để miêu tả những đồ vật ngổn ngang, chiếm nhiều chỗ thường nặng nề.
dụ sử dụng:
  1. Trong đời sống hàng ngày:

    • "Cái bàn này rất cồng kềnh, khó di chuyển ra khỏi phòng."
    • "Xe tải chở hàng cồng kềnh nên rất khó để chạy nhanh."
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Ngôi nhà của ông ấy chứa rất nhiều đồ đạc cồng kềnh, khiến không gian trở nên chật chội."
    • "Việc mang theo chiếc vali cồng kềnh khi đi du lịch thật sự một thử thách."
Phân biệt biến thể:
  • Cồng kềnh thường được dùng để chỉ đồ vật. Tuy nhiên, khi nói về người, có thể dùng từ "cồng kềnh" để chỉ một người vóc dáng lớn, nhưng cách sử dụng này không phổ biến có thể bị hiểu sai.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nặng nề: Cũng chỉ những vật thể trọng lượng lớn, nhưng không nhất thiết phải chiếm nhiều không gian như "cồng kềnh".
  • Ngổn ngang: Thường được dùng để mô tả tình trạng lộn xộn, không gọn gàng, có thể áp dụng cho nhiều đồ vật không nhất thiết phải lớn.
Từ liên quan:
  • Khó khăn: Dùng để chỉ cảm giác khi phải xử lý những đồ vật cồng kềnh.
  • Chật chội: Miêu tả không gian nhỏ khi quá nhiều đồ đạc, thường đi kèm với cảm giác không thoải mái.
Cách sử dụng:
  • Có thể sử dụng từ "cồng kềnh" trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ trong mô tả đồ vật còn có thể áp dụng trong các ngữ cảnh cảm xúc hoặc tình huống.
  1. tt, trgt. Ngổn ngang chiếm nhiều chỗ: Đồ đạc đề cồng kềnh trên xe tải.

Comments and discussion on the word "cồng kềnh"